Giờ
(VN)
| Ngoại tệ
| Chỉ số trong ngày
| Độ quan trọng
| Kì trước
| Dự đoán
| Thực tế
|
0:20
| USD
| Bài phát biểu của ông Bullard, Fed
|
6:50
| JPY
| Tổng cán cân giao dịch hàng hóa của Nhật (thán 4)
| ****
| ¥196.5 tỷ
|
|
|
6:50
| JPY
| Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật
|
7:00
| AUD
| Chỉ số kinh tế của tổ chức Conference Board, Úc (tháng 3)
| ***
| 0.6%
|
|
|
7:30
| AUD
| Chỉ số kinh tế Westpac của Úc (tháng 3)
| ***
| 0.4%
|
|
|
8:00
| AUD
| Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng tại Úc (tháng 5)
| ****
| 3.5%
|
|
|
10:00
| JPY
| Bài phát biểu của thống đốc Ngân hàng Trung Ương Nhật, Shirakawa
|
13:00
| EUR
| Khảo sát niềm tin tiêu dùng Gfk, Đức
| ****
| 5.7
| 5.7
|
|
15:30
| EUR
| Tổng đầu tư kinh doanh của Anh trong quý 1
| ****
| 0.0%
| 2.4%
|
|
15:30
| EUR
| GDP của Anh (quý 1)
| ****
| 0.5%
| 0.5%
|
|
15:30
| GBP
| Đơn chấp thuận cho vay thế chấp của Anh (tháng 4)
| ***
| 31.700
| 32.200
|
|
18:00
| USD
| Đơn cho vay thế chấp MBA (20/5)
| ***
| 7.8%
|
|
|
19:30
| USD
| Đơn đặt hàng lâu bên bao gồm lĩnh vực vận tải tại Mỹ (tháng 4)
| ****
| 1.3%
| 0.9%
|
|
19:30
| USD
| Đơn đặt hàng lâu bền ở Mỹ (tháng 4)
| ****
| 2.5%
| -1.5%
|
|
21:30
| USD
| Trữ lượng dầu thô EIA Mỹ (20/5)
| ***
| 0 triệu thùng
|
|
|
21:40
| EUR
| Bài phát biểu của thành viên ECB, Stark
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét